陽的
ようてき「DƯƠNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Hiện

陽的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陽的
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
間欠的陽圧呼吸 かんけつてきよーあつこきゅー
hô hấp áp lực với áp lực dương ngắt quãng (intermittent positive pressure breathing – ippb)
間欠的陽圧換気 かんけつてきよーあつかんき
thông khí nhân tạo điều khiển với áp lực dương ngắt quãng (IPPV)