Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妻 つま さい
vợ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
恋妻 こいづま
Vợ yêu.
妻壁 つまがべ
tường đầu hồi
旧妻 きゅうさい きゅうつま
cựu vợ
後妻 ごさい
vợ kế
正妻 せいさい
vợ hợp pháp, vợ chính thức; vợ chính (trong chế độ đa thê)
妻室 さいしつ
vợ, (từ cổ, nghĩa cổ) người đàn bà; bà già