Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 継続審議
継続審査 けいぞくしんさ
việc cân nhắc liên tục (chuyển một dự luật từ phiên họp Quốc hội này sang phiên họp tiếp theo)
継続協議 けいぞくきょうぎ
cuộc thảo luận đang diễn ra
審議 しんぎ
thẩm nghị; sự xem xét kỹ; xem xét kỹ.
継続 けいぞく
kế tục
審議会 しんぎかい
ủy nhiệm điều tra
審議官 しんぎかん
Assistant Vice-Minister, Deputy Director-General, Councillor
集中審議 しゅうちゅうしんぎ
thảo luận chuyên sâu
審議する しんぎ しんぎする
bàn soạn.