Kết quả tra cứu 継続審査
Các từ liên quan tới 継続審査
継続審査
けいぞくしんさ
「KẾ TỤC THẨM TRA」
☆ Danh từ
◆ Việc cân nhắc liên tục (chuyển một dự luật từ phiên họp Quốc hội này sang phiên họp tiếp theo)

Đăng nhập để xem giải thích
けいぞくしんさ
「KẾ TỤC THẨM TRA」
Đăng nhập để xem giải thích