Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断続継電器 だんぞくけいでんき
rơ le gián đoạn
補助継電器 ほじょけいでんき
bộ khuếch đại tín hiệu
保護継電器 ほごけいでんき
dụng cụ chuyển tiếp bảo vệ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
中継器 ちゅうけいき
bộ lặp lại
継電鍵 けいでんけん つぎでんけん
rờ le
継電気 けいでんき つぎでんき
cái rơ le (điện)