Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
継電器 けいでんき
Rơ le (điện)
歩行補助器 ほこうほじょき
khung tập đi; dụng cụ hỗ trợ đi lại
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
心臓補助機器 しんぞーほじょきき
thiết bị hỗ trợ tim
断続継電器 だんぞくけいでんき
rơ le gián đoạn
保護継電器 ほごけいでんき
dụng cụ chuyển tiếp bảo vệ
補助者 ほじょしゃ
phụ tá
補助輪 ほじょりん
bánh xe kèm thêm, bánh xe dự trữ