Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 続・座頭市物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座頭 ざがしら ざとう
người lãnh đạo (của) một đoàn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
頭語 とうご
lời mở đầu ( thư từ )
語頭 ごとう
âm đầu; chữ đầu của một từ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
座頭鯨 ざとうくじら ザトウクジラ ざがしらくじら
cá voi gù