Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 続・男はつらいよ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
心は良い男 しんはよいおとこ こころはよいおとこ
một người đàn ông tốt bụng
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên
người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng
男らしい おとこらしい
ra dáng đàn ông; kiểu đàn ông; một cách đàn ông; nam tính
元気はつらつ げんきはつらつ
tràn đầy năng lượng