Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 続・組織暴力
組織暴力団 そしきぼうりょくだん
tổ chức tội ác tổ chức thành công đoàn
組織力 そしきりょく
khả năng tổ chức, năng lực tổ chức
暴力団組員 ぼうりょくだんくみいん
thành viên băng đảng
組織 そしき そしょく
tổ chức
暴力 ぼうりょく
bạo lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet