続刊
ぞっかん ぞくかん「TỤC KHAN」
☆ Danh từ
Tiếp tục phát hành

続刊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 続刊
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
公刊 こうかん
sự công bố, sự xuất bản ; sách báo xuất bản
年刊 ねんかん
sách xuất bản hàng năm
増刊 ぞうかん
phiên bản đặc biệt
季刊 きかん
hàng quý (ví dụ tạp chí)
夕刊 ゆうかん
báo phát hành vào buổi chiều.