Các từ liên quan tới 続新入社員十番勝負 サラリーマン一刀流
一番勝負 いちばんしょうぶ
Thắng thua chỉ quyết định một lần duy nhất
新入社員 しんにゅうしゃいん
nhân viên mới, người mới nhận việc tại công ty, nhân viên mới được thuê
新入社員教育 しんにゅうしゃいんきょういく
huấn luyện (của) mới những người làm thuê
三番勝負 さんばんしょうぶ
three-game match, three-bout contest, a rubber (in a card game)
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên
一回勝負 いっかいしょうぶ
cuộc thi quyết định bởi một vòng duy nhất
一発勝負 いっぱつしょうぶ
cuộc thi được quyết định bởi một vòng duy nhất
一六勝負 いちろくしょうぶ
cờ bạc; đầu cơ