綯う
なう
☆ Động từ nhóm 1 -u
Bện, xoắn

Bảng chia động từ của 綯う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 綯う/なうう |
Quá khứ (た) | 綯った |
Phủ định (未然) | 綯わない |
Lịch sự (丁寧) | 綯います |
te (て) | 綯って |
Khả năng (可能) | 綯える |
Thụ động (受身) | 綯われる |
Sai khiến (使役) | 綯わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 綯う |
Điều kiện (条件) | 綯えば |
Mệnh lệnh (命令) | 綯え |
Ý chí (意向) | 綯おう |
Cấm chỉ(禁止) | 綯うな |
綯う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綯う
泥棒を見て縄を綯う どろぼうをみてなわをなう
nước đến chân mới nhảy
綯い交ぜる ないまぜる
đan xen, chồng chéo
綯い交ぜにする ないまぜにする
trộn lẫn (ví dụ: sự thật và dối trá); trộn lẫn với nhau (ví dụ: kanji và kana)
erm, hurm
công trình xây dựng lớn
không; ờ; à; ối giời; trời
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
ở phương đông, người phương đông, lóng lánh, óng ánh