Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綱啓永
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
敬啓 けいけい
kính gửi
啓学 けいがく
keigaku (nhà xuất bản)
啓く ひらく けいく
để làm sáng tỏ; khai trí
啓迪 けいてき けいすすむ
sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn
中啓 ちゅうけい
cái quạt xếp dùng trong nghi thức
還啓 かんけい
trở về cung điện (thường là của hoàng hậu, thái tử, v.v.)