Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 網 (松本清張)
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
網を張る あみをはる
đánh lưới.
張本人 ちょうほんにん
đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.