Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網を打つ あみをうつ
đan lưới
網を張る あみをはる
đánh lưới.
八つ手網 やつであみ やつでもう
lưới, dụng cụ bắt cá
四つ手網 よつであみ よっつしゅもう
cái vó, lưới vó (bắt cá)
網 あみ もう
chài
気をつかう きをつかう
quan tâm, chăm sóc
うつつを抜かす うつつをぬかす
mê đắm, bị cuốn hút
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới