網を打つ
あみをうつ「VÕNG ĐẢ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Đan lưới

Bảng chia động từ của 網を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 網を打つ/あみをうつつ |
Quá khứ (た) | 網を打った |
Phủ định (未然) | 網を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 網を打ちます |
te (て) | 網を打って |
Khả năng (可能) | 網を打てる |
Thụ động (受身) | 網を打たれる |
Sai khiến (使役) | 網を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 網を打つ |
Điều kiện (条件) | 網を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 網を打て |
Ý chí (意向) | 網を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 網を打つな |
網を打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網を打つ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
網をうつ あみをうつ
đánh lưới.
網打ち あみうち
việc giữ tay đối phương và xoay ngược cơ thể đối phương về phía sau
タイプライターを打つ たいぷらいたーをうつ
đánh máy.
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
ピリオドを打つ ピリオドをうつ
đặt dấu chấm hết cho
薬を打つ やくをうつ くすりをうつ
để tiêm thuốc một đơn vị (của) ma tuý
点を打つ てんをうつ
đánh dấu bằng một dấu chấm (điểm)