四つ手網
よつであみ よっつしゅもう「TỨ THỦ VÕNG」
☆ Danh từ
Cái vó, lưới vó (bắt cá)

四つ手網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四つ手網
八つ手網 やつであみ やつでもう
lưới, dụng cụ bắt cá
四手 しで かみしで よんて
cây trăn vỏ cứng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
叉手網 さであみ
nhúng mạng(lưới); xúc mạng(lưới)
赤四手 あかしで アカシデ
Carpinus laxiflora (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
熊四手 くましで クマシデ
Japanese hornbeam (Carpinus japonica)
犬四手 いぬしで イヌシデ
Chonowski's hornbeam (Carpinus tschonoskii)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.