Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八つ手 やつで
lưới, dụng cụ bắt cá
四つ手網 よつであみ よっつしゅもう
cái vó, lưới vó (bắt cá)
八手 はちて
叉手網 さであみ
nhúng mạng(lưới); xúc mạng(lưới)
手八丁 てはっちょう
khéo tay
八つ やっつ やつ
tám
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao