Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 網干総合車両所
総合サービスディジタル網 そうごうサービスディジタルもう
mạng số tích hợp đa dịch vụ
サービス総合ディジタル網 サービスそーごーディジタルもー
mạng số tích hợp đa dịch vụ
両玉 両玉
Cơi túi đôi
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.
総合研究所 そうごうけんきゅうしょ そうごうけんきゅうじょ
viện nghiên cứu tổng quát
総合デジタル通信網 そうごうデジタルつうしんもう
tích hợp dịch vụ mạng số (isdn)
網干垣 あぼしがき
hàng rào tre (hình dáng gióng tấm lưới đánh cá)
干し網 ほしあみ
lưới phơi