Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
網 あみ もう
chài
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae
海浦 かいほ うみのうら
bờ biển
浦里 うらざと
làng ven biển; làng chài