Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血液網膜関門
けつえきもーまくかんもん
hàng rào máu võng mạc
血液脳関門 けつえきのうかんもん
hàng rào máu não
血液空気関門 けつえきくーきかんもん
hàng rào không khí - máu
血液房水関門 けつえきぼーすいかんもん
hàng rào máu - thủy dịch
網膜下液 もーまくかえき
dịch dưới võng mạc
網膜血管 もうまくけっかん
mạch võng mạc
網膜出血 もーまくしゅっけつ
xuất huyết võng mạc
網膜血管炎 もうまくけっかんえん
vêm mạch máu võng mạc
網膜 もうまく
võng mạc.
Đăng nhập để xem giải thích