Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
網地 あみじ
vải lưới