Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詩歌 しいか しか
thơ ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
詩を作る しをつくる
làm thơ
詩歌管弦 しいかかんげん
văn học và âm nhạc
詩作をする しさくをする
làm thơ.
綴る つづる
phiên âm; biên soạn; may vá liền lại
綴じる とじる
sắp thành từng tập; xếp thành tập
詩 し
thi