Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綺羅キラー
綺羅 きら
quần áo đẹp lấp lánh
綺羅星 きらぼし
sao lấp lánh
綺羅びやか きらびやか
rực rỡ; buổi tiệc long trọng; sáng chói; vui vẻ
người hay đội chơi rất mạnh; sát thủ; chết người; hủy diệt
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric
カテゴリーキラー カテゴリー・キラー
kẻ hủy diệt thị trường
キラーパルス キラー・パルス
xung sát nhân
キラーアプリケーション キラー・アプリケーション
ứng dụng đột phá