余裕綽綽たる
よゆうしゃくしゃくたる
Bình tĩnh, điềm tĩnh

余裕綽綽たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余裕綽綽たる
余裕綽綽 よゆうしゃくしゃく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
余裕綽々 よゆうしゃくしゃく
bình tĩnh, tự tin
綽号 しゃくごう
tên riêng, biệt danh
綽名 あだな
tên hiệu; biệt hiệu; tên giễu; ních; nickname.
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
余裕を与える よゆうをあたえる
trao cơ hội, tặng cho (ai đó) một khoảng không
余裕をかます よゆうをかます
bình tĩnh giả vờ
余る あまる
bị bỏ lại; dư thừa