Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余裕綽綽たる
よゆうしゃくしゃくたる
bình tĩnh, điềm tĩnh
余裕綽綽 よゆうしゃくしゃく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
余裕綽々 よゆうしゃくしゃく
bình tĩnh, tự tin
綽号 しゃくごう
tên riêng, biệt danh
綽名 あだな
tên hiệu; biệt hiệu; tên giễu; ních; nickname.
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
余裕を与える よゆうをあたえる
trao cơ hội, tặng cho (ai đó) một khoảng không
余裕をかます よゆうをかます
bình tĩnh giả vờ
余る あまる
bị bỏ lại; dư thừa
Đăng nhập để xem giải thích