群を成して
ぐんをなして
Thành nhóm, thành bầy, thành đàn

群を成して được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群を成して
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
群れを成す むれをなす
tạo thành nhóm
群をなして ぐんをなして
theo nhóm, theo bầy đàn
綾を成して あやをなして
trong những mẫu đẹp
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
持て成し もてなし
chiêu đãi; tiếp đón