Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
櫃まぶし ひつまぶし
cơm với thịt lươn (đặc sản nagoya)
暇つぶし ひまつぶし
lãng phí (của) thời gian; thời gian mệt mỏi
生まれつき うまれつき
tự nhiên; bẩm sinh; vốn có
小児まひ しょうにまひ
bệnh tê liệt ở trẻ con.
白いままの紙 しろいままのかみ
để trống giấy (không viết ra)
一つまみ ひとつまみ
nhón.
飛沫 しぶき ひまつ
bụi nước; giọt bắn
生のままで きのままで
tươi sống