Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綾瀬しおり
綾織り あやおり
vải chéo, vải chéo go, dệt chéo
綾取り あやとり
trò đan dây bằng tay
綾戻し あやもどし
thoái lui (retracement)
綾押し あやおし
(xu hướng thị trường) phục hồi tạm thời, tăng nhẹ
瀬取り せどり
chuyển hàng từ tàu này sang tàu khác
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
亀綾 かめあや
high-quality glossy white habutai silk