Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綿油 わたあぶら
dầu cottonseed
綿実 めんじつ めんみ
hạt bông
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
綿の実 わたのみ めんのみ
quả bông; hạt bông
棉実油 わたじつあぶら
麻実油 あさみゆ まじつゆ
Dầu hạt gai.
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt