綿ぼこり
わたぼこり「MIÊN」
☆ Danh từ
Bụi bông, lông tơ, sợi xơ

綿ぼこり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綿ぼこり
つぼ綿 つぼめん
bông (sử dụng lụa thô chất lượng cao và được xử lý đặc biệt để trở thành bông lụa nguyên chất và có độ bền cao với hàm lượng mực cao)
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
綿繰り わたくり
quay sợi
繰り綿 くりわた くりめん
bông xe (bện lại bằng xe quay sợi)
取りこぼす とりこぼす
mất thông tin
日向ぼこり ひなたぼこり
sự tắm nắng
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
ぼりぼり ぽりぽり
âm thanh nhai đồ giòn rụm