Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綿パンツ めんパンツ
quần vải cotton
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
パン
bánh mì
パン粉 パンこ パンこな
ruột bánh mì; bành mì vụn.
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
パンフルート パンのプルート パン・フルート
pan flute
パン型 パンがた パンかた
khuôn bánh mì