Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朔日 ついたち/さくじつ
Ngày mùng 1 đầu tháng.(Từ điển của Nhật)
初朔日 はつついたち
ngày đầu tiên của năm mới
綿抜き わたぬき
áo kimônô không độn bông
朔 さく
first day of the lunar month
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
晦朔 かいさく
hoàng hôn