Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
綿抜の朔日 わたぬきのついたち
ngày mùng 1 tháng 4 âm lịch
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜き ぬき
loại bỏ
引き綿 ひきわた ひきめん
tơ sồi, vải sồi
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding