綿花
めんか「MIÊN HOA」
☆ Danh từ
Bông, vải bông (cotton), sợi bông
綿花畑
に
生
えた
雑草
を
刈
り
取
る
Cắt cỏ dại mọc ở ruộng bông
綿花
は
民族
の
生活
に
関係
する
重要
な
物資
Bông là loại vật tư có quan hệ tới quốc kế dân sinh
