Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顕正 けんしょう けんせい けんせい、けんしょう
tiết lộ hoặc chứng minh sự thật (Thuật ngữ Phật giáo)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
破邪顕正 はじゃけんしょう
truyền bá điều tốt đẹp
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
顕 けん
rõ ràng
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding