Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綿貫正顕
顕正 けんしょう けんせい けんせい、けんしょう
tiết lộ hoặc chứng minh sự thật (Thuật ngữ Phật giáo)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
破邪顕正 はじゃけんしょう
truyền bá điều tốt đẹp
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
顕 けん
rõ ràng
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding