緊縛
きんばく「KHẨN PHƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trói (buộc) chặt

Bảng chia động từ của 緊縛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 緊縛する/きんばくする |
Quá khứ (た) | 緊縛した |
Phủ định (未然) | 緊縛しない |
Lịch sự (丁寧) | 緊縛します |
te (て) | 緊縛して |
Khả năng (可能) | 緊縛できる |
Thụ động (受身) | 緊縛される |
Sai khiến (使役) | 緊縛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 緊縛すられる |
Điều kiện (条件) | 緊縛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 緊縛しろ |
Ý chí (意向) | 緊縛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 緊縛するな |
緊縛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緊縛
緊張 きんちょう
sự căng thẳng; căng thẳng
吃緊 きっきん
khẩn cấp và quan trọng
緊要 きんよう
trọng yếu; khẩn cấp; rất quan trọng; sống còn
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
緊切 きんせつ
khẩn cấp
喫緊 きっきん
sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách
緊密 きんみつ
chặt chẽ; mật thiết; khăng khít
緊褌 きんこん
khố, khăn quấn quanh thắt lưng