緊急避妊薬 きんきゅうひにんやく
thuốc tránh thai khẩn cấp
緊急避妊ピル きんきゅうひにんピル
thuốc tránh thai khẩn cấp
緊急避難 きんきゅうひなん
sự sơ tán khẩn cấp
緊急避難所 きんきゅーひなんしょ
nơi lánh nạn khẩn cấp
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
避妊剤 ひにんざい
thuốc tránh thai
避妊法 ひにんほう
phương pháp tránh thai.