Các từ liên quan tới 緊急事態宣言 (映画)
緊急事態 きんきゅうじたい
tình huống khẩn cấp, tình trạng khẩn cấp
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
非常事態宣言 ひじょうじたいせんげん
thông báo tình trạng khẩn cấp
宣伝映画 せんでんえいが
phim quảng cáo