緊急停止
きんきゅうていし「KHẨN CẤP ĐÌNH CHỈ」
Tắt máy khẩn cấp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dừng khẩn cấp

Bảng chia động từ của 緊急停止
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 緊急停止する/きんきゅうていしする |
Quá khứ (た) | 緊急停止した |
Phủ định (未然) | 緊急停止しない |
Lịch sự (丁寧) | 緊急停止します |
te (て) | 緊急停止して |
Khả năng (可能) | 緊急停止できる |
Thụ động (受身) | 緊急停止される |
Sai khiến (使役) | 緊急停止させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 緊急停止すられる |
Điều kiện (条件) | 緊急停止すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 緊急停止しろ |
Ý chí (意向) | 緊急停止しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 緊急停止するな |