Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取調室 とりしらべしつ
phòng thẩm vấn
緊急救命室 きんきゅうきゅうめいしつ
phòng cấp cứu
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp
緊急度 きんきゅうど
tính nghiêm trọng
緊急な きんきゅうな
khẩn
緊急時 きんきゅうじ
trường hợp khẩn cấp