Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取調室
とりしらべしつ
phòng thẩm vấn
取調 とりしらべ
Điều tra tình hình và tình trạng của mọi thứ một cách chi tiết
調査室 ちょうさしつ
phòng điều tra
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
取調べ とりしらべ
sự điều tra
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
「THỦ ĐIỀU THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích