緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
緊急脱出ツール きんきゅうだっしゅつツール
công cụ thoát hiểm khẩn cấp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp
緊急度 きんきゅうど
tính nghiêm trọng
緊急時 きんきゅうじ
trường hợp khẩn cấp
緊急セット きんきゅうセット
bộ đồ khẩn cấp