Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緊急消防援助隊
緊急援助 きんきゅうえんじょ
sự hỗ trợ khẩn cấp
国際緊急援助隊 こくさいきんきゅうえんじょたい
Đội cứu trợ thiên tai quốc tế
緊急部隊 きんきゅうぶたい
nhanh bắt buộc
消防隊 しょうぼうたい
đội cứu hỏa
援助 えんじょ
chi viện
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
自衛消防隊 じえいしょうぼうたい
Đội cứu hỏa tự vệ
国緊隊 こくきんたい
Japan International Cooperation Agency, JICA