Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
例規 れいき
thiết lập quy tắc
状況 じょうきょう
bối cảnh
条例 じょうれい
điều lệnh
規則 きそく
khuôn phép
条規 じょうき
sự quy định
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp