Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緊急車両 きんきゅうしゃりょう
phương tiện khẩn cấp
緊急時 きんきゅうじ
trường hợp khẩn cấp
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
両玉 両玉
Cơi túi đôi
24ビットカラー 24ビットカラー
24-bit màu
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp
緊急度 きんきゅうど
tính nghiêm trọng