Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緊急輸入制限
輸入制限 ゆにゅうせいげん
hạn chế nhập khẩu.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
輸出制限 ゆしゅつせいげん
hạn chế xuất khẩu.
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
入場制限 にゅうじょうせいげん
khu vực hạn chế
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
輸入割当制 ゆにゅうわりあてせい
chế độ định ngạch nhập khẩu.