Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緊急銀行法
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
緊急時 きんきゅうじ
trường hợp khẩn cấp
緊急度 きんきゅうど
tính nghiêm trọng
緊急な きんきゅうな
khẩn
緊急セット きんきゅうセット
bộ đồ khẩn cấp
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp