Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
男性本位 だんせいほんい
male orientation, male-oriented
深緋 ふかひ
đỏ đậm
浅緋 あさあけ
pale scarlet
薄緋 うすあけ
đỏ tươi
緋色 ひいろ
màu đỏ tươi