Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緋田康人
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ