Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緋縅
緋縅し ひおどし ひおどしし
màu đỏ tươi - có bắt chỉ ốc thỏa mãn (của) áo giáp
緋縅し鎧 ひおどしよろい ひおどししよろい
màu đỏ tươi - có bắt chỉ ốc thỏa mãn (của) áo giáp
縅 おどし
dây da; dây lụa buộc bản giáp
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
藍革縅 あいかわおどし
áo giáp khâu lại bằng da nhuộm chàm
深緋 ふかひ
đỏ đậm
浅緋 あさあけ
pale scarlet
緋梅 ひばい
Hibai Japanese apricot